Biểu mẫu 06
Tên cơ quan quản lý cấp trên: Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Bình Thạnh
Tên cơ sở giáo dục: TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾ VĂN ĐÀN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1598
|
420
|
338
|
246
|
289
|
305
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1598
|
420
|
338
|
246
|
289
|
305
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1586
|
412
|
337
|
246
|
287
|
304
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12
|
8
|
1
|
|
2
|
1
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1214
|
312
|
277
|
193
|
173
|
259
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
375
|
103
|
60
|
53
|
114
|
45
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
|
5
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1593
|
415
|
338
|
246
|
289
|
305
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
387
|
135
|
68
|
55
|
56
|
73
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
149
|
7
|
19
|
20
|
36
|
67
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 29 tháng 5 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Võ Thị Thu Thuý
|