Biểu mẫu 07
Tên cơ quan quản lý cấp trên: Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Bình Thạnh
Tên cơ sở giáo dục: TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾ VĂN ĐÀN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
35
|
1,02 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
35
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
5516 m2
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1834 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1645m2
|
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
106m2
|
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
281m2
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
47m2
|
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
94m2
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
71m2
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
47 m2
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
23m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
297
|
9 bộ/lớp
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
63
|
7 bộ/lớp
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
54
|
8 bộ/lớp
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
63
|
13 bộ/lớp
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
63
|
9 bộ/lớp
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
54
|
8 bộ/lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
11
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
4
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
49
|
1 HS/ 1 bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
3
|
Dùng chung
|
2
|
Cát xét
|
8
|
Dùng chung
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
4
|
Dùng chung
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
3
|
Dùng chung
|
5
|
Thiết bị khác(bảng tương tác)
|
1
|
Dùng chung
|
6
|
Laptop
|
3
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
Không có
|
XI
|
Nhà ăn
|
Không có
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
35 phòng, 1645m2
|
1462
|
1,12 m2
|
XIII
|
Khu nội trú
|
Không có
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
X
|
|
X
|
|
0,2m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
Có
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
Võ Thị Thu Thuý
|