Biểu số 4 |
Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Trường Tiểu học Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
|
Chương: 622 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018 |
(Kèm theo Quyết định số 52/QĐ-BVĐ ngày 24/4/2019 của Trường Tiểu học Bế Văn Đàn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐV tính: đồng |
Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
I |
Quyết toán thu |
5.674.404.232 |
5.674.404.232 |
|
|
|
A |
Tổng số thu |
5.674.404.232 |
5.674.404.232 |
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
2 |
Thu sự nghiệp khác |
5.674.404.232 |
5.674.404.232 |
|
|
|
2.1 |
Thiết bị, vật dụng phục vụ BT |
214.060.000 |
214.060.000 |
|
|
|
2.2 |
Tổ chức PV và quản lý BT |
2.007.520.000 |
2.007.520.000 |
|
|
|
2.3 |
Học phí buổi thứ 2 |
1.103.120.000 |
1.103.120.000 |
|
|
|
2.4 |
Vi tính |
138.400.000 |
138.400.000 |
|
|
|
2.5 |
Vệ sinh bán trú |
178.457.000 |
178.457.000 |
|
|
|
2.6 |
Thể dục nhịp điệu |
229.340.000 |
229.340.000 |
|
|
|
2.7 |
Anh văn giao tiếp |
865.202.000 |
865.202.000 |
|
|
|
2.8 |
Võ thuật |
262.180.000 |
262.180.000 |
|
|
|
2.9 |
Kỹ năng sống |
384.300.000 |
384.300.000 |
|
|
|
2.10 |
Thu khác |
5.820.232 |
5.820.232 |
|
|
|
2.11 |
Cho thuê mặt bằng |
106.000.000 |
106.000.000 |
|
|
|
2.12 |
Cải cách tiên lương |
180.005.000 |
180.005.000 |
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
1.1 |
Chi sự nghiệp…………. |
|
|
|
|
|
1.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
5.552.248.482 |
5.552.248.482 |
5.322.874.156 |
176.660.188 |
52.714.138 |
2.1 |
Thiết bị, vật dụng phục vụ BT |
213.103.500 |
213.103.500 |
149.475.000 |
63.628.500 |
0 |
2.2 |
Tổ chức PV và quản lý BT |
1.979.361.702 |
1.979.361.702 |
1.932.642.702 |
46.719.000 |
0 |
2.3 |
Học phí buổi thứ 2 |
1.124.971.527 |
1.124.971.527 |
1.089.131.551 |
35.839.976 |
0 |
2.4 |
Vi tính |
118.907.437 |
118.907.437 |
112.435.437 |
6.472.000 |
0 |
2.5 |
Vệ sinh bán trú |
171.946.863 |
171.946.863 |
171.946.863 |
0 |
0 |
2.6 |
Thể dục nhịp điệu |
252.616.750 |
252.616.750 |
246.199.890 |
6.215.000 |
201.860 |
2.7 |
Anh văn giao tiếp |
980.561.206 |
980.561.206 |
970.351.974 |
6.885.000 |
3.324.232 |
2.8 |
Võ thuật |
293.200.434 |
293.200.434 |
284.025.676 |
7.000.712 |
2.174.046 |
2.9 |
Kỹ năng sống |
284.656.800 |
284.656.800 |
279.834.800 |
0 |
4.822.000 |
2.10 |
Thu khác |
26.922.263 |
26.922.263 |
22.970.263 |
0 |
3.952.000 |
2.11 |
Cho thuê mặt bằng |
106.000.000 |
106.000.000 |
63.860.000 |
3.900.000 |
38.240.000 |
2.12 |
Cải cách tiên lương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
1.2 |
Phí |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
9.219.473.749 |
9.219.473.749 |
|
|
|
A |
Kinh phí chi thường xuyên |
7.973.688.888 |
7.973.688.888 |
6.967.297.265 |
0 |
773.209.893 |
6000 |
Tiền lương |
2.859.354.842 |
2.859.354.842 |
|
|
|
6001 |
Lương theo ngạch, bậc |
2.689.262.642 |
2.689.262.642 |
|
|
|
6003 |
Lương hợp đồng theo chế độ |
170.092.200 |
170.092.200 |
|
|
|
6050 |
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
16.155.000 |
16.155.000 |
|
|
|
6099 |
Tiền công khác |
16.155.000 |
16.155.000 |
|
|
|
6100 |
Phụ cấp lương |
1.049.187.744 |
1.049.187.744 |
|
|
|
6101 |
Phụ cấp chức vụ |
41.650.000 |
41.650.000 |
|
|
|
6105 |
Phụ cấp thêm giờ |
5.278.000 |
|
|
|
|
6112 |
Phụ cấp ưu đãi nghề |
950.664.709 |
950.664.709 |
|
|
|
6113 |
Phụ cấp trách nhiệm |
16.886.000 |
16.886.000 |
|
|
|
6115 |
Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề |
18.182.635 |
18.182.635 |
|
|
|
6149 |
Phụ cấp khác |
16.526.400 |
16.526.400 |
|
|
|
6300 |
Các khoản đóng góp |
689.044.058 |
689.044.058 |
|
|
|
6301 |
Bảo hiểm xã hội |
513.694.311 |
513.694.311 |
|
|
|
6302 |
Bảo hiểm y tế |
88.060.279 |
88.060.279 |
|
|
|
6303 |
Kinh phí công đoàn |
58.705.922 |
58.705.922 |
|
|
|
6304 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
28.583.546 |
28.583.546 |
|
|
|
6400 |
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
2.353.555.621 |
2.353.555.621 |
|
|
|
6404 |
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ |
1.457.850.218 |
1.457.850.218 |
|
|
|
6449 |
Chi khác |
895.705.403 |
895.705.403 |
|
|
|
6600 |
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
14.030.065 |
14.030.065 |
|
|
|
6608 |
Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách báo, tạp chí thư viện |
14.030.065 |
14.030.065 |
|
|
|
6700 |
Công tác phí |
36.000.000 |
36.000.000 |
|
|
|
6704 |
Khoán công tác phí |
36.000.000 |
36.000.000 |
|
|
|
7000 |
Chi phí NVCM từng ngành |
114.878.340 |
114.878.340 |
|
|
|
7001 |
Chi mua hàng hóa, vật tư |
1.478.340 |
1.478.340 |
|
|
|
7004 |
Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động |
4.900.000 |
4.900.000 |
|
|
|
7049 |
Chi phí khác |
108.500.000 |
108.500.000 |
|
|
|
7950 |
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định |
773.209.893 |
773.209.893 |
|
|
|
7951 |
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập |
43.209.893 |
43.209.893 |
|
|
|
7952 |
Chi lập Quỹ phúc lợi |
400.000.000 |
400.000.000 |
|
|
|
7953 |
Chi lập Quỹ khen thưởng |
230.000.000 |
230.000.000 |
|
|
|
7954 |
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
100.000.000 |
100.000.000 |
|
|
|
8000 |
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm |
68.273.325 |
68.273.325 |
|
|
|
8049 |
Chi hỗ trợ khác |
68.273.325 |
68.273.325 |
|
|
|
B |
Kinh phí chi không thường xuyên |
1.245.784.861 |
1.245.784.861 |
740.688.861 |
492.856.000 |
0 |
6100 |
Phụ cấp lương |
488.651.181 |
488.651.181 |
|
|
|
6115 |
Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề |
488.651.181 |
488.651.181 |
|
|
|
6300 |
Các khoản đóng góp |
114.781.680 |
114.781.680 |
|
|
|
6301 |
Bảo hiểm xã hội |
85.635.959 |
85.635.959 |
|
|
|
6302 |
Bảo hiểm y tế |
14.659.536 |
14.659.536 |
|
|
|
6303 |
Kinh phí công đoàn |
9.773.026 |
9.773.026 |
|
|
|
6304 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
4.713.159 |
4.713.159 |
|
|
|
6400 |
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
137.256.000 |
137.256.000 |
|
|
|
6449 |
Chi khác |
137.256.000 |
137.256.000 |
|
|
|
6900 |
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng |
492.856.000 |
492.856.000 |
|
|
|
6907 |
Nhà cửa |
492.856.000 |
492.856.000 |
|
|
|
7000 |
Chi phí NVCM từng ngành |
12.240.000 |
12.240.000 |
|
|
|
7049 |
Chi phí khác |
12.240.000 |
12.240.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 04 tháng 01 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Võ Thị Thu Thuý |
|
|